Characters remaining: 500/500
Translation

mặc niệm

Academic
Friendly

Từ "mặc niệm" trong tiếng Việt có nghĩahành động đứng im lặng để tưởng nhớ tôn kính những người đã mất. Khi chúng ta mặc niệm, thường trong bối cảnh một buổi lễ, một đám tang hoặc khi nhớ về những người ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.

Định nghĩa:
  • Mặc niệm: Đứng im lặng để tưởng nhớ người đã mất. Thường đi kèm với những cảm xúc như buồn đau, tôn kính hoặc tri ân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong buổi lễ tưởng niệm, mọi người đã đứng mặc niệm để tưởng nhớ các anh hùng liệt sĩ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi nghe bài phát biểu về cuộc đời của người quá cố, cả hội trường đã cùng nhau mặc niệm trong im lặng, thể hiện lòng thành kính sự biết ơn."
Các biến thể của từ "mặc niệm":
  • Mặc niệm (động từ): Thực hiện hành động tưởng nhớ.
  • Mặc niệm (danh từ): Sự tưởng nhớ, lễ tưởng niệm.
Các từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Tưởng niệm: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể không nhất thiết phải đứng im lặng. dụ: "Chúng ta tổ chức một buổi tiệc tưởng niệm cho ngoại."
  • Kính nhớ: Thể hiện sự tôn kính nhớ thương, nhưng không nhất thiết hành động đứng im lặng.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Mặc niệm chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến sự mất mát tưởng nhớ. Tuy nhiên, có thể không áp dụng trong các tình huống vui vẻ hoặc không liên quan đến cái chết.
  • Trong văn hóa Việt Nam, mặc niệm thường diễn ra trong các dịp lễ lớn như Ngày Thương binh Liệt sĩ (27/7), Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương, hay các buổi lễ tưởng niệm.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "mặc niệm", người nghe thường hiểu rằng một không khí trang trọng, nghiêm túc.
  • Cần phân biệt giữa "mặc niệm" "tưởng niệm", mặc niệm thường mang tính chất hành động cụ thể, trong khi tưởng niệm có thể rộng hơn.
  1. Đứng im lặng để tưởng nhớ người đã mất.

Comments and discussion on the word "mặc niệm"