Từ "mặc niệm" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động đứng im lặng để tưởng nhớ và tôn kính những người đã mất. Khi chúng ta mặc niệm, thường là trong bối cảnh một buổi lễ, một đám tang hoặc khi nhớ về những người có ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ "mặc niệm":
Các từ gần giống, đồng nghĩa:
Tưởng niệm: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể không nhất thiết phải đứng im lặng. Ví dụ: "Chúng ta tổ chức một buổi tiệc tưởng niệm cho bà ngoại."
Kính nhớ: Thể hiện sự tôn kính và nhớ thương, nhưng không nhất thiết là hành động đứng im lặng.
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Mặc niệm chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến sự mất mát và tưởng nhớ. Tuy nhiên, có thể không áp dụng trong các tình huống vui vẻ hoặc không liên quan đến cái chết.
Trong văn hóa Việt Nam, mặc niệm thường diễn ra trong các dịp lễ lớn như Ngày Thương binh Liệt sĩ (27/7), Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương, hay các buổi lễ tưởng niệm.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "mặc niệm", người nghe thường hiểu rằng có một không khí trang trọng, nghiêm túc.
Cần phân biệt giữa "mặc niệm" và "tưởng niệm", vì mặc niệm thường mang tính chất hành động cụ thể, trong khi tưởng niệm có thể rộng hơn.